Nghĩa của từ cạn trong Tiếng Việt - can- dt. Chỗ không có nước + Cá không thể sống trên cạn; Lên cạn. // tt, trgt. 1. Hết nước hoặc gần hết nước+ Giếng đã cạn; Thuận vợ thuận chồng tát bể Đông cũng cạn (cd) 2. Đã
5. hiệu ứng nhà kính 6. Trái đất nóng lên. 7. cạn kiệt 8. thiệt hại. Hướng dẫn dịch: 1. Bảo tồn là bảo tồn và bảo vệ một cái gì đó khỏi bị tổn hại, thay đổi và lãng phí.
to become exhausted. Sự cạn kiệt nhanh chóng các tài nguyên thiên nhiên trên trái đất. The rapid exhaustion of the earth's natural resources. Chuyên ngành Việt - Anh.
cạn kiệt tiếng Lào? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cạn kiệt trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cạn kiệt tiếng Lào nghĩa là gì. cạn kiệt
Tôi không biết liệu điều đó rốt cuộc có nghĩa là chúng ta sẽ làm gì đó ở đó hay không. Tuy nhiên, anh ấy tỏ ra lạc quan hơn khi nói về Voyager và nói rằng anh ấy hy vọng sẽ sớm trả lại tiền cho các nhà đầu tư.
. Cho mình hỏi là "cạn kiệt" tiếng anh nghĩa là gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Dịch trong bối cảnh "CẠN KIỆT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CẠN KIỆT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Domain Liên kết Hệ thống tự động chuyển đến trang sau 60 giây Tổng 0 bài viết về có thể phụ huynh, học sinh quan tâm. Thời gian còn lại 000000 0% Bài viết liên quan Cạn ly tiếng anh cạn ly trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Các cụm từ tương tự như "cạn ly" có bản dịch thành Tiếng Anh sự cạn ly cheers toast Bản dịch "cạn ly" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ Dopasowanie słów chính xác bất kỳ C Xem thêm Chi Tiết CẠN LY! - Translation in English - cạn ly! also trăm phần trăm! volume_up bottom's up! [ex.] Similar translations Similar translations for "cạn ly!" in English ly noun English glass cup cạn adjective English shallow dry cái ly noun Xem thêm Chi Tiết sự cạn ly, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, cheers, toast Glosbe sự cạn ly bằng Tiếng Anh Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của sự cạn ly , bao gồm cheers, toast . Các câu mẫu có sự cạn ly chứa ít nhất 2 câu. sự cạn ly bả Xem thêm Chi Tiết CẠN LY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch CẠN LY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cạn shallow land run dry drain ly glass cup ly drink divorce Ví dụ về sử dụng Cạn ly trong một câu và bản dịch của họ Hey, cạn ly! Hey, bottoms-up! Tất cả Xem thêm Chi Tiết CẠN LY! - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển trong tiếng Anh cạn ly! [ví dụ] EN volume_up bottom's up! Bản dịch VI cạn ly! [ví dụ] cạn ly! từ khác trăm phần trăm! volume_up bottom's up! [VD] Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cạn l Xem thêm Chi Tiết Nói 'Chúc mừng năm mới' và 'cạn ly' theo ngôn ngữ của 30 quốc gia khác ... Một cách thông thường để chúc khi cạn ly là egészségedre hoặc có thể thay thế bằng fenékig. Iceland Gleilegt nýtt ár nghĩa là Chúc mừng năm mới trong tiếng Iceland và câu chúc khi cạn ly là skál. It Xem thêm Chi Tiết TOP 9 cạn ly tiếng anh HAY và MỚI NHẤT Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cạn ly tiếng anhnhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cạn ly tiếng anh, từ đó sẽ Xem thêm Chi Tiết How Do You Say " Cụng Ly Tiếng Anh Là Gì, Cạn Ly Tiếng Hàn Là Gì Cách dễ nhất nhằm nói cheer đon đả tuyệt nhất giờ Nhật là kanpai! phát âm nlỗi "kan-pai". Bạn cũng có thể nghe người ra cheer Banzai! tuy nhiên hãy để nói sau. Thường được chứa lên niềm nở khi các l Xem thêm Chi Tiết " Cạn Lời Tiếng Anh Là Gì ? 101 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Cạn lời I'm speechless Đắng lòng A little pill to swallow Tùy nhé As you wish Bó tay My hands are tied/ It is impossible Đang rhình họa chứ? Got a minute? Đừng rất lớn thế! Don't be so serious! Xem thêm Chi Tiết cạn ly dịch - cạn ly Anh làm thế nào để nói cạn ly. cạn ly. 0 /5000 Từ-Sang-Kết quả ... Kết quả Anh 2 Sao chép! shallow cup. đang được dịch, vui lòng đợi.. ... Xem thêm Chi Tiết
Là một vấn đề cấp thiết trong đời sống hiện đại, các đề tài liên quan đến môi trường Environment hay Tài nguyên thiên nhiên Natural Resources thường được dùng để làm đề thi IELTS, không riêng gì IELTS Writing Task 2. Vậy nên, việc nắm rõ cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này sẽ là lợi thế cho bạn để đạt kết quả tốt. Đó là lí do hôm nay chúng tôi giúp các bạn thống kê danh sách các từ vựng IELTS về chủ đề Tài nguyên thiên nhiên – Natural Resources. Đang xem Cạn kiệt tiếng anh là gì Xem thêm Là Gì? Nghĩa Của Từ Follow Suit Là Gì Trong Tiếng Việt? Follow Suit Nghĩa Là Gì Xem thêm Rút Chân Hương Trước Hay Sau Khi Cúng Ông Táo, Nên Tỉa Chân Nhang Trước Hay Sau Cúng Ông Táo Các bạn có thể sử dụng các từ vựng sau đây trong kì thi IELTS nếu có gặp đề tài này để nâng cao điểm số của mình. Từ vựng IELTS chủ đề Natural Resources Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh thích hợp cho chủ đề Natural Resources Tài nguyên thiên nhiên. Các bạn hãy dành một ít thời gian tham khảo qua nhé! Từ vựng IELTS về chủ đề Natural Resources Ảnh youtube. Từ vựng Ý nghĩa The growing consumption of natural resources Sự gia tăng của việc tiêu thụ các nguồn tài nguyên thiên nhiên The over exploitation of the world’s resources Việc khai thác quá mức nguồn tài nguyên của thế giới The overconsumption of natural resources Tiêu thụ quá mức nguồn tài nguyên thiên nhiên The increasingly high level of natural resources exploitation Sự gia tăng càng cao của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên The natural resources will be dwindling shortly in near future Nguồn tài nguyên thiên nhiên sẽ bị cạn kiệt trong tương lai gần An increase in the world’s demand for natural resources Sự gia tăng trong nhu cầu đối với các nguồn tài nguyên thiên nhiên The shortage of resources Sự thiếu hụt các nguồn tài nguyên The resources come to the verge of depletion Các nguồn tài nguyên có nguy cơ cạn kiệt To face the scarcity of fuels and materials Đối mặt với tình trạng khan hiếm nhiên liệu và nguyên liệu To exploit natural resources Khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên To utilize new sources of energy Tận dụng các nguồn năng lượng mới To damage natural habitat Ảnh hưởng môi trường tự nhiên To dwindle = To run out Cạn kiệt The conservation and recovery of natural resources Việc bảo tồn và khôi phục các nguồn tài nguyên thiên nhiên Chúng tôi hy vọng với danh sách các từ vựng IELTS chủ đề Natural Resources trên sẽ có thể giúp các bạn làm tốt trong bài thi của mình.>> Vocabulary for Ielts Chủ đề “Environment” – Môi trướng Back to top button
Từ điển Việt-Anh làm cạn kiệt chevron_left chevron_right VI Nghĩa của "làm cạn kiệt" trong tiếng Anh Bản dịch VI làm cạn kiệt {động từ} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm cạn kiệt" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Tại sao mình NGHE không hiểu nhưng khi họ VIẾT RA thì hiểu? Tại sao mình NGHE không hiểu nhưng khi họ VIẾT RA thì hiểu? VIETNAMESE cạn kiệt sự suy yếu ENGLISH depletion /dɪˈpliʃən/ attenuation Cạn kiệt là giảm bớt một cái gì đó với số lượng lớn đến mức không còn đủ. Ví dụ 1. Chi tiêu gia tăng đã gây ra sự cạn kiệt vốn/quỹ của chúng tôi. Increased expenditure has caused a depletion in our capital/funds. 2. Nguồn dự trữ lương thực của chúng ta cạn kiệt sẽ khiến nhiều người chết đói trong mùa đông này. The depletion of our food stores will lead many to starve this winter. Ghi chú Ngoài depletion thì mình còn có thể dùng những từ này nha! – reduction sự giảm bớt We also investigated the effect of combining conjugate vaccination with reductions of antibiotic exposure. Chúng tôi cũng đã nghiên cứu ảnh hưởng của việc kết hợp tiêm chủng liên hợp với việc giảm tiếp xúc với kháng sinh. – attenuation sự suy yếu The airport has undertaken a noise attenuation programme. Sân bay đã triển khai một chương trình giảm tiếng ồn. – decrease sự suy giảm There has been a decrease in the number of students who enrolled for the course in the past few months. Đã có một sự suy giảm ở số học viên đăng ký khoá học trong một vài tháng qua. Danh sách từ mới nhất Xem chi tiết
cạn kiệt tiếng anh là gì